TRỌNG LƯỢNG113 kg
DÀI RỘNG CAO1.901mm X 687mm X 1.115mm
KHOẢNG CÁCH TRỤC XE1.287mm
ĐỘ CAO YÊN777mm
KHOẢNG CÁCH GẦM133mm
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG4.4 lít
NĂM SẢN XUẤT2016
DUNG TÍCH NHỚT MÁY0.9 khi rã máy, 0.8 khi thay nhớt
PHUỘC TRƯỚCỐng lòng, giảm chấn thủy lực
PHUỘC SAULò xo trụ, giảm chấn thủy lực
LOẠI ĐỘNG CƠPGM FI, xăng,4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dị
DUNG TÍCH XI LANH128.8 cm3
ĐƯỜNG KÍNH * KHOẢNG CHẠY PITONG52.4mm X 57.9mm
TỈ SỐ NÉN11:1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA/ VÒNG QUAY8.2kw/8.500 vòng/phút
CỠ LỐP TRƯỚC/SAUTru?c 80/90 - 14 M/C 40P , 90/90 - 14 M/C 46P
MÔ MEN CỰC ĐẠI11.2N.m/ 5.000 vòng/phút
HỘP SỐdây đai, biến thiên vô cấp
KHỞI ĐỘNG MÁYĐiện/ đạp