TRỌNG LƯỢNG98 Kg
DÀI RỘNG CAO1.920 X 702 X 1.075
KHOẢNG CÁCH TRỤC XE1.217 mm
ĐỘ CAO YÊN769 mm
KHOẢNG CÁCH GẦM141 mm
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG3.7 lít
NĂM SẢN XUẤT2014
DUNG TÍCH NHỚT MÁY1 lít khi rã, 0,8 khi thay nhớt
PHUỘC TRƯỚCỐng lồng giảm chấn thủy lực
PHUỘC SAULò xo trụ, giảm chấn thủy lực
LOẠI ĐỘNG CƠXăng, 4 kỳ, 1 xylanh, làm mát máy bằng không khí
DUNG TÍCH XI LANH109.1 Cm3
ĐƯỜNG KÍNH * KHOẢNG CHẠY PITONG50.0 mm x55.6 mm
TỈ SỐ NÉN9.0 : 1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA/ VÒNG QUAY6.18 kW/7.500 vòng/phút
CỠ LỐP TRƯỚC/SAUTru?c : 70/90 - 17M/C 38 P, Sau : 80/90 - 17 M/C 5
MÔ MEN CỰC ĐẠI8.65 Nm/5.500 vòng/phút
HỘP SỐCơ khí, 4 số tròn
KHỞI ĐỘNG MÁYĐiện/Đạp C