TRỌNG LƯỢNG100 Kg
DÀI RỘNG CAO1.919mm x 709 mm x 1.080 mm
KHOẢNG CÁCH TRỤC XE1.227mm
ĐỘ CAO YÊN760mm
KHOẢNG CÁCH GẦM135mm
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG4 lít
NĂM SẢN XUẤT2014
DUNG TÍCH NHỚT MÁY1 lít khi rã máy, 0.8 lít khi thay nhớt
PHUỘC TRƯỚCống lồng, giảm chấn thuỷ lực
PHUỘC SAULò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
LOẠI ĐỘNG CƠXăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
DUNG TÍCH XI LANH109.1 cm3
ĐƯỜNG KÍNH * KHOẢNG CHẠY PITONG50.0mm x 55.6mm
TỈ SỐ NÉN9.3 : 1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA/ VÒNG QUAY6.56 kW/7.500 vòng/phút
CỠ LỐP TRƯỚC/SAUTru?c : 70/90 - 17 M/C 38P Sau : 80/90 -17 M/C 50
MÔ MEN CỰC ĐẠI8.77 N.m/6.000 vòng /phút
HỘP SỐCơ khí, 4 số tròn
KHỞI ĐỘNG MÁYĐiện / đạp