TRỌNG LƯỢNG118 kg
DÀI RỘNG CAO1.930mm x 669mm x 1.105mm
KHOẢNG CÁCH TRỤC XE1.304mm
ĐỘ CAO YÊN765mm
KHOẢNG CÁCH GẦM146mm
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG5.5 lít
NĂM SẢN XUẤT2015
DUNG TÍCH NHỚT MÁY0.8 lít khi thay nhớt, 0,9 lít khi rả máy
PHUỘC TRƯỚCống lồng, giảm chấn thủy lực
PHUỘC SAUlò xo trụ, giảm chấn thủy lực, 5 chế độ tải
LOẠI ĐỘNG CƠPGM-FI, xăng , 4 kỳ, 1 xylanh, làm mát máy bằng du
DUNG TÍCH XI LANH124.9
ĐƯỜNG KÍNH * KHOẢNG CHẠY PITONG52.4mm x 57.9mm
TỈ SỐ NÉN11:1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA/ VÒNG QUAY8,36kw / 8.500 vòng/phút
CỠ LỐP TRƯỚC/SAUTru?c :80/90 - 16 M/C 43p Sau : 100/90 - 14M/C
MÔ MEN CỰC ĐẠI11,7N.m/5.000 vòng/phút
HỘP SỐDây đai, điều khiển tự động
KHỞI ĐỘNG MÁYĐiện