TRỌNG LƯỢNG99 Kg
DÀI RỘNG CAO1.863mm x686mm x 1.088mm
KHOẢNG CÁCH TRỤC XE1,256 mm
ĐỘ CAO YÊN750 mm
KHOẢNG CÁCH GẦM139 mm
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG5,2 lít
NĂM SẢN XUẤT2015
DUNG TÍCH NHỚT MÁY0,8 lít khi rã máy, 0,7 lít thay hớt
PHUỘC TRƯỚCỐng lồng, giảm chấn thủy lực
PHUỘC SAULò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
LOẠI ĐỘNG CƠPGM - FI, xăng 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không
DUNG TÍCH XI LANH108,2 cm3
ĐƯỜNG KÍNH * KHOẢNG CHẠY PITONG50mm x 55,1mm
TỈ SỐ NÉN9,5 : 1
CÔNG SUẤT TỐI ĐA/ VÒNG QUAY6,63Kw/7.500 vòng/phút
CỠ LỐP TRƯỚC/SAUTru?c 80/90 - 14M/C 40P ; Sau : 90/90 - 14M/C 46P
MÔ MEN CỰC ĐẠI9,27N.m/5.500 vòng/phút
HỘP SỐTự động, biến thiên vô cấp
KHỞI ĐỘNG MÁYĐiện / đạp